EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
15:04:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1221 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0345 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2185 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9595 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5186 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9456 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3305 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8068 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7018 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2443 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2929 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2389 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2321 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2388 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.5115 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.184 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9713 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7586 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4423 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8948 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4801 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2827 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.1222 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1135 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.3932 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.862 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3513 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6206 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.47 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0306 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.912 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8724 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3855 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6725 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1091 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7568 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3227 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5631 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3345 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.8521 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0771 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4076 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0945 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6991 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9202 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4045 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8967 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.4581 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4619 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.5986 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.1325 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5923.0136 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9764 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.603 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1887 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.296 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.1736 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0386 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5451 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.2416 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.1812 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3051.953 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12593.7938 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2642 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1838 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4434 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7694 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3064 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4119 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.6199 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5165 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2297 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.6706 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1272 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5635 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.496 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1667 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7342 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5992 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9847 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4435 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.6094 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1722 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4447 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9076 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2513 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4751 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5948 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2737 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7185 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.0699 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5123 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6216 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3262 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1396 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.3747 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1573 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9207 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5743 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3472 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.4305 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1848 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4207 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3153 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.9473 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9929 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2299 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.1549 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4183 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.562 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2967 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4921 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4159 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9682 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.955 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4142 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.5865 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.8715 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5927 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1682.6174 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3873 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.5124 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1764 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1042 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0997 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1042 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5726 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5345 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4451 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2434 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.275 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc . Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Nhân Dân Tệ Trung Quốc là ¥.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CNY là 7.1084.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc , hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nhân Dân Tệ Trung Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.1084 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 35.542 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 71.084 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 106.626 Nhân Dân Tệ Trung Quốc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 142.168 Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org