EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
03:05:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.136 USD
1 CNH sang Euro
0.133 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1109 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9786 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1493 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.201 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.223 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3518 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5623 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7472 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.4994 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.409 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2377 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1025 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2484 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.094 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
145.051 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2451 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2311 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2597 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2719 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8042 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2566 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.9258 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.136 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.187 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9522 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7947 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.136 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9304 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9194 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.451 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2768 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.712 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1246 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.8922 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
573.0953 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.5147 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.136 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5012 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6442 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5403 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9923 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5134 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5072 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9213 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0395 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.6525 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3158 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1109 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3889 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1109 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1083 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1109 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8573 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1191.2295 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0659 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8302 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0599 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5105 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
1.0018 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0263 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.2944 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.4162 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4861 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1109 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8179 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.5133 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5744.6728 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.4838 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1109 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.7336 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0964 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7765 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.8905 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
554.5122 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.4134 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.3717 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.8924 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0419 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1148 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.4058 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2997.9626 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12341.9883 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.0657 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.4224 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5721 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6766 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3832 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.555 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
640.8256 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1713 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.2621 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
462.0213 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1061 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5207 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3429 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0953 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.959 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8897 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6113 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.6898 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5721 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
228.3334 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.071 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5622 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0893 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.246 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.136 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5126 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5612 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9827 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4378 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1086.9384 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5023 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6617 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5558 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5911 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
195.6079 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.51 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1494 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9621 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.7171 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5302 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1861 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1109 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2851.1933 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.7585 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.7724 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7113 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3029.6248 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2541 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2058 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1767.8636 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5706 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6347 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5069 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4772 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4401 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3321 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.8794 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9347 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5018 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.3974 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.3306 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9631 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1788.0065 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9366 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3410.3 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1425 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3807 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
87.2375 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3675 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
87.2375 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8703 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8173 YER
1 CNH sang South African Rand
2.586 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.855 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.7819 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kip Lào. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Kip Lào là ₭.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang LAK là 22048.935442.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kip Lào, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kip Lào của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 22048.935442 Kip Lào
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 110244.67721 Kip Lào
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 220489.35442 Kip Lào
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 330734.03163 Kip Lào
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 440978.70884 Kip Lào

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org