EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
17:17:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1185 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1023 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1685 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1899 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9197 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5028 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8194 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5127 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7491 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6005 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6344 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2498 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.283 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.3317 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2516 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2373 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2317 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2792 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1169 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2318 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.6968 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1777 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9642 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7551 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9086 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8482 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4566 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2803 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.1686 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.0802 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
555.8873 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4657 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5941 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0633 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8472 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8846 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3509 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0578 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8894 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0937 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3649 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3126 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1023 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1023 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4441 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1023 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9799 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1210.1912 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0729 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.193 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0957 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6456 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8931 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3201 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2348 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2260.0764 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4674 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1023 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9319 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.7865 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5879.7453 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.882 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1023 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2716 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.028 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2061 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.6128 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3439 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6207 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.204 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4634 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.7927 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12501.7558 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8645 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9766 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4545 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7516 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2524 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3504 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.7906 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2893 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.8357 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.2878 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1282 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5381 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2741 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1495 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.9686 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6006 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5892 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9274 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4544 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5314 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1346 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4064 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0531 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2305 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4948 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5764 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8793 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6105 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1111.9529 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.51 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5996 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8878 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9915 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.5846 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5235 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1637 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9695 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8169 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3349 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1779 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1023 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2926.8918 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.742 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2181 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1815 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3110.0607 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9556 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.221 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1814.8 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4525 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5205 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.357 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4899 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4065 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3361 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5632 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9463 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0353 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.4006 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.5348 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6002 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1752.1955 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2802 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3652.7002 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.571 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.7549 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3772 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.7549 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1452 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7989 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4611 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3802 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9443 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ariary Malagasy. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ariary Malagasy là Ar.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MGA là 4397.457578.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ariary Malagasy, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ariary Malagasy của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4397.457578 Ariary Malagasy
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21987.28789 Ariary Malagasy
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43974.57578 Ariary Malagasy
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 65961.86367 Ariary Malagasy
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 87949.15156 Ariary Malagasy

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org