EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
08:02:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0307 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1982 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2184 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9476 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5165 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9231 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3109 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7787 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4976 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1998 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2148 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2382 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1955 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.0705 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9691 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7507 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.438 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.883 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4789 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2821 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.6362 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.8008 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
520.7775 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1487 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6193 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4311 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9753 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9096 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8931 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3484 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6694 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1084 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6566 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3224 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3802 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.554 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3309 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.1972 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0743 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3433 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6908 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9175 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3417 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7973 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.5181 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4623 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4688 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7339 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.9581 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9041 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5258 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1951 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2917 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.4061 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0178 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5012 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.3772 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7408 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.5411 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12566.9639 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2196 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2328 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.418 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7676 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3032 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4096 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.7861 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4942 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1273 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.4958 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1248 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.585 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4937 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.166 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.2 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5917 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5829 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9816 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.418 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.1476 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.161 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4378 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9007 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2511 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.474 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5933 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2726 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6321 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.7359 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5111 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6196 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2841 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.076 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.9299 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1569 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9616 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.545 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3424 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.4073 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0151 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4176 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3089 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.8601 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9843 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2272 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.5204 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4175 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5703 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2959 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4919 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4156 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9659 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9517 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4166 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.8187 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.4954 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5907 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1671.0455 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3757 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.2029 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1704 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3958 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8861 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8861 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5329 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5228 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4335 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2223 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2593 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ariary Malagasy. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ariary Malagasy là Ar.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MGA là 4501.993167.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ariary Malagasy, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ariary Malagasy của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4501.993167 Ariary Malagasy
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 22509.965835 Ariary Malagasy
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 45019.93167 Ariary Malagasy
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 67529.897505 Ariary Malagasy
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 90039.86334 Ariary Malagasy

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org