EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
05:25:41 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1209 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1055 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5238 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1966 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2152 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9392 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5134 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9022 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3141 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.678 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.685 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.6493 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
208.2746 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2364 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1962 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2364 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.7875 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1824 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9698 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7577 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3147 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0037 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4783 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2823 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.0958 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.456 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
545.8616 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4812 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6192 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3264 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9922 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9031 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9914 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2923 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6776 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1083 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.4834 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3193 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1055 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3816 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1055 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5158 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1055 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2953 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.1949 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.075 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3636 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0919 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6881 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9111 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.378 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.152 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2337.158 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4617 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1055 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3666 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8524 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5913.6527 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.3144 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1055 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5051 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1043 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2911 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.3446 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.5933 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4952 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.5577 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.5675 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.4305 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12566.8807 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.6221 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6835 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4354 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7633 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2953 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4027 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.2362 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4474 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9869 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.5312 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1232 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6239 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3964 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1504 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.361 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5895 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5925 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9812 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4354 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.1163 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1652 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4068 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7036 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2442 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4765 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5994 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2635 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7596 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
993.0432 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.513 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6144 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.17 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3474 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.7815 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1588 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9483 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.541 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3197 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1824 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1055 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.2689 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2094 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5845 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3081 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.713 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9609 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.228 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.4346 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4351 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5936 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3087 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4933 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4125 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9035 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9527 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3227 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.3557 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
488.3825 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6038 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1702.3224 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.8224 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3694.8021 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1612 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3937 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.3121 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3798 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0986 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.3121 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4285 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5775 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4204 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.098 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2572 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Yemen. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rial Yemen là ﷼.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang YER là 238.900102.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Yemen, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Yemen của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 238.900102 Rial Yemen
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1194.50051 Rial Yemen
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2389.00102 Rial Yemen
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3583.50153 Rial Yemen
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4778.00204 Rial Yemen

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org