EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Apr, 2025
19:57:07 UTM
1 CNH = 0.10323 IMP
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.137 USD
1 CNH sang Euro
0.1204 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1032 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9993 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.5046 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1896 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2143 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0183 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5155 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6557 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5031 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.8671 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9543 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.457 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2452 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.4675 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
155.8685 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2469 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2329 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2357 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2739 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6324 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2358 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.0225 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.137 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1797 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.946 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7947 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.137 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6858 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8869 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.448 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.275 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
397.7324 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.5435 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
590.2852 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.7975 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.137 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5271 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2877 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3778 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8994 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2101 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1693 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
7.0039 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0546 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.2207 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3131 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1032 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3768 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1032 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1151 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1032 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8836 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1184.8301 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0544 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7174 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0634 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5488 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9078 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.864 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.1706 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2309.9731 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5049 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1032 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6934 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.3261 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5766.5719 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.4846 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1032 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6371 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7599 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9783 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
548.3197 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1997 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.2759 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.1575 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1141 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.6608 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2964.5845 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12267.0007 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8562 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.378 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5829 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7494 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2697 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3682 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.6258 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4185 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.3698 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.4349 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0945 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4016 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1761 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1141 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.3792 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.698 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6037 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.743 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5829 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
219.5927 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0372 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4352 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.6973 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2293 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.137 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5101 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5661 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7704 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4063 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1095.7805 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4989 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5996 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1466 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.256 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
195.8967 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5139 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1443 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9529 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.2524 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3177 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1032 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2872.2596 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.2332 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0196 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8421 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3052.0095 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9524 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1978 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1780.9256 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.582 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5685 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4861 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4808 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4094 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3298 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2078 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9289 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4541 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.1155 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.8098 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8006 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1778.7865 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8181 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3545.7738 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2617 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3835 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.0096 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3702 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0984 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.0096 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3734 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6571 YER
1 CNH sang South African Rand
2.577 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.898 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1054 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Đảo Man. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Đảo Man là £.

Hôm nay 04/17/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IMP là 0.753648.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Đảo Man, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Đảo Man của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.753648 Bảng Đảo Man
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.76824 Bảng Đảo Man
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.53648 Bảng Đảo Man
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11.30472 Bảng Đảo Man
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.07296 Bảng Đảo Man

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org