EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Sep, 2025
14:14:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1409 USD
1 CNH sang Euro
0.1189 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0011 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6227 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1939 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.211 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.8933 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5059 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8102 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5175 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4349 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.529 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8221 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2523 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.5171 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.0221 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.254 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2396 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2325 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2818 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1548 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2328 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.5519 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1409 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1799 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9737 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7465 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1409 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3711 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8668 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4773 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2834 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.0772 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1109 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.7574 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.7925 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.007 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1409 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6288 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1269 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.092 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8877 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7983 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1995 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7812 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1139 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2582 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3145 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3805 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7261 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1466 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1222.0396 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0793 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4801 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0958 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6945 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.896 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4368 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.3789 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2318.6109 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4715 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.369 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.5825 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5927.6503 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.9786 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.608 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0999 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2047 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3239 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.6495 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9772 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.8323 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.041 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.043 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1174 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.3508 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3052.4448 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12620.2247 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5232 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9407 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4503 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7587 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2649 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3069 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
619.0496 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3257 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.8717 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
507.0193 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1286 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6265 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3501 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1576 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.3368 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5803 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5903 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0065 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4503 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
209.885 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1854 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3824 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7922 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2355 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0542 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1409 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4901 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5891 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0056 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.9855 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.4078 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5139 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6026 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9334 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7321 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2527 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5287 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.158 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0909 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.7663 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.304 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1798 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2955.1231 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3873 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3974 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3569 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3140.0587 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9165 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2329 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1832.3045 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4494 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4698 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3281 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4946 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4079 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3393 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8185 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9559 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2247 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.0843 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.349 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6368 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1731.6719 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.5828 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3716.862 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8814 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3923 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.008 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3809 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.098 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.008 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1912 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7586 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4451 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3008 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3778 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 09/17/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CLF là 0.024193.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.024193 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.120965 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.24193 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.362895 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.48386 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org