EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 Apr, 2025
14:11:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1373 USD
1 CNH sang Euro
0.1209 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0015 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.7084 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1904 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2185 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0375 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5186 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6736 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5044 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9443 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0224 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5177 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2458 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.8 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
147.5117 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2475 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2335 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2364 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2747 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6525 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2371 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.4331 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1373 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.181 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.947 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8057 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1373 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.7992 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9115 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4485 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2753 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
398.1739 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.3077 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
593.6387 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3214 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1373 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5364 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3299 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3809 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9033 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4647 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0798 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
7.0435 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.06 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.8085 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3131 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3778 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1243 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9098 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1186.3958 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0571 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6725 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0652 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5508 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9109 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9327 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5417 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2307.1571 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5099 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8072 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.5323 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5802.4556 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.6377 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.7238 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0974 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7478 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0101 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
549.0816 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.3593 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.6026 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.1802 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0421 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8241 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2969.1286 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12279.1731 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8799 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.4104 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6439 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7616 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.275 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4267 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.2295 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4389 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.1314 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
466.6685 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0948 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4027 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.0455 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1197 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.644 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7889 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6074 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7662 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6439 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
218.3864 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0435 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4635 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.8787 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2357 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1373 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5115 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5664 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8533 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4256 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1096.4843 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4997 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6024 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1706 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.4236 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.5331 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5154 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1474 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9675 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.4704 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3409 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1812 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2879.872 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3241 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0329 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8894 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3060.0983 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9618 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1992 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1785.6456 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.6425 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5971 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4891 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4821 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4125 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3307 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2089 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9319 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4456 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
367.2958 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
503.6268 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9453 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.282 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8441 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3537.3242 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3048 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3845 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.3156 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3712 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0986 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.3156 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4291 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7463 YER
1 CNH sang South African Rand
2.627 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8682 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2223 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 04/13/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CLF là 0.025326.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.025326 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.12663 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.25326 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.37989 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.50652 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 13.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org