EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
19:49:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.1319 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9863 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2268 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2205 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3132 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5542 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7422 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.505 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5871 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1789 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9708 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2477 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.3956 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.5395 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2337 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2586 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.275 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7582 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.3797 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1857 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9496 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8062 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8999 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9046 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4497 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.276 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.2738 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.125 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.3558 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.6272 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7284 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5405 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5951 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4505 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9841 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4903 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5494 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9053 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0624 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.3106 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3187 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.396 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1051 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9684 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.1585 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0636 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8207 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0713 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5199 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9937 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9714 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.69 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.6499 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4922 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9062 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.1187 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5788.5481 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2961 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6789 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0975 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7369 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.024 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.7307 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0146 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7457 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.2886 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1145 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2841 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2990.5207 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12319.5702 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8885 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0178 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5505 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6751 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3743 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5422 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
644.8525 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1212 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.4649 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.2087 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1027 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4792 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3784 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1174 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.6229 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8066 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6036 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7859 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5505 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.4988 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0571 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5515 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0398 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2431 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5106 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5503 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0179 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3062 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1084.8683 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5007 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6563 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4507 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5439 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.5996 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5158 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1604 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9702 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6346 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5135 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2883.2057 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5785 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8268 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9101 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3063.6406 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2827 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2025 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1787.7126 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5505 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6128 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4979 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4812 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4383 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3348 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9163 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9321 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5129 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.6955 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.33 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9504 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1784.6877 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8809 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3448.3797 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3237 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.385 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5129 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3716 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5129 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7384 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2329 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5381 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8408 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2735 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đơn vị kế toán của Chile (UF) là UF.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CLF là 0.035684.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đơn vị kế toán của Chile (UF) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.035684 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.17842 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.35684 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.53526 Đơn vị kế toán của Chile (UF)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.71368 Đơn vị kế toán của Chile (UF)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org