EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
18:54:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9988 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1269 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2179 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.948 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5162 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9332 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3268 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7988 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6672 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8124 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.1022 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2384 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2266 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7777 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1837 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9707 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7491 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4592 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8862 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.214 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7411 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.6928 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2684 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6171 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4425 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9798 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9101 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9983 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3582 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6591 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1071 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6935 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3222 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5483 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3247 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.2679 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0762 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3934 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0936 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6974 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.918 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3748 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5892 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.9139 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4561 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4624 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0654 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5917.3642 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9115 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5665 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2121 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2842 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.3881 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9813 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4244 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.2145 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8649 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3049.5111 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12590.7335 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2934 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.495 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4222 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7689 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3054 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3965 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.348 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5006 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9481 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.1902 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1267 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5951 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4926 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1647 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.6151 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5851 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5839 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9761 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4224 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3496 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1698 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4354 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9347 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2512 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4748 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5943 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2976 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6997 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.2255 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5121 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6201 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.29 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2447 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2731 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5268 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9353 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4936 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3418 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.6183 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1516 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4189 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2978 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.9591 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9897 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2293 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.4112 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4216 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5609 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2982 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4164 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9516 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9533 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3988 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
341.3459 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.8547 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5873 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1674.0905 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3554 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3704.9077 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.16 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3956 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9246 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9246 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5399 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5025 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4231 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2278 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2318 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Dominica là RD$.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang DOP là 64.057557.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 64.057557 Peso Dominica
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 320.287785 Peso Dominica
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 640.57557 Peso Dominica
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 960.863355 Peso Dominica
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1281.15114 Peso Dominica

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org