EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
08:59:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1392 USD
1 CNH sang Euro
0.1191 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1029 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5559 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1923 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2146 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9155 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5055 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7369 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5111 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6397 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6179 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3056 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.9147 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.9106 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2506 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2366 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2329 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9027 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2333 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.7088 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1392 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1784 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9634 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7567 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1392 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.147 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8653 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4656 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2794 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.0381 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1121 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1799 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.667 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3038 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1392 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5836 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1372 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7527 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8891 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.611 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.057 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7492 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0875 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6777 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3144 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1029 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3744 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1029 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4985 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1029 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0201 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.7814 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.067 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1047 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0858 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6568 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8977 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.203 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9151 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2261.244 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4705 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1029 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1249 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.272 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5860.7001 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0814 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1029 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2809 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9805 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1603 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.0894 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.52 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2509 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.4598 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1159 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9748 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.3011 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12477.4594 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8845 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0124 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4506 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7528 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.254 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3255 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.1037 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3445 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.113 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.9803 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1202 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5563 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3572 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1446 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.323 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6143 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5878 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8928 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4506 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.6377 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1184 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.418 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4353 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.235 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1392 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4952 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5828 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9493 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2453 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.7718 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5067 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6024 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9517 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2172 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.2599 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5222 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1445 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0516 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5702 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3259 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1786 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1029 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2918.2772 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5198 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2494 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.128 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.907 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9488 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2173 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.4585 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4499 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.525 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2917 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4885 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4024 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3351 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6907 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9429 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1911 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.4444 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.9764 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5765 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.7714 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8531 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3661.3446 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5772 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3857 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.1316 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3761 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.1316 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2137 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4385 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4536 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2388 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.812 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Dominica là RD$.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang DOP là 61.875.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 61.875 Peso Dominica
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 309.375 Peso Dominica
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 618.75 Peso Dominica
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 928.125 Peso Dominica
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1237.5 Peso Dominica

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org