EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
23:37:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1234 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0924 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1935 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0701 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5243 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7695 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5091 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7301 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0524 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5336 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4118 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.8153 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8434 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2414 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.5349 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.96 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7826 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8377 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8759 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4537 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.7819 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.449 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
581.1439 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1489 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5694 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5535 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6875 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9203 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1691 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4077 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9375 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0792 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6698 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3137 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7053 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0497 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.518 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0645 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0045 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0842 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6073 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9294 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1401 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5997 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2278.207 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4909 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8344 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6105 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5837.478 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9993 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0919 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.912 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.122 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.718 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1991 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7546 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.6142 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8053 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2998.0561 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12424.0568 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5755 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7427 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5034 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7649 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2804 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4053 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.8252 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5872 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8169 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0181 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1168 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4934 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4068 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.143 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3961 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6762 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5948 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8576 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5034 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.0744 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1011 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4296 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9403 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2338 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5111 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5762 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7334 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1705 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.3532 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5053 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6222 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4108 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1932 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.5297 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5199 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9698 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2391 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3425 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.714 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2349 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0524 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0562 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.6202 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0115 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2131 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.2888 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5027 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5947 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4859 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4185 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3844 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9411 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1807 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1847 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.033 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8067 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.7922 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0585 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.6869 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4568 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.929 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.929 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7226 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8362 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5061 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.74 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6344 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Dominica là RD$.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang DOP là 58.93307.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Dominica của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 58.93307 Peso Dominica
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 294.66535 Peso Dominica
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 589.3307 Peso Dominica
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 883.99605 Peso Dominica
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1178.6614 Peso Dominica

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org