EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Apr, 2025
07:50:20 UTM
1 CNH = 28.43965 GYD
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1355 USD
1 CNH sang Euro
0.1223 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1055 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9957 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.6187 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1924 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2259 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0876 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5247 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.5614 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.4976 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7042 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.262 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
52.9216 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2425 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.0907 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
145.7348 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2442 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2303 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2419 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2709 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.4665 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2399 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0511 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.833 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1355 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1826 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9385 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8144 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1355 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6351 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9063 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4435 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2722 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.9017 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1142 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.6152 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
586.185 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.7727 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1355 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.4884 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.6362 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.1344 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9136 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5233 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.046 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9448 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0321 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.9405 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3169 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1055 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3727 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1055 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1007 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1055 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7752 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1172.8638 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0461 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.4396 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0512 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4675 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9216 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.7342 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.0521 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2287.7914 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5155 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1055 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.7359 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
177.5385 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5723.6161 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.7236 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1055 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.3737 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.096 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.5366 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.7936 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
542.4217 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.0902 KMF
1 CNH sang North Korean Won
121.9232 KPW
1 CNH sang South Korean Won
200.7178 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0417 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.113 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0469 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2934.7215 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12144.0082 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.367 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1061 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6253 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7517 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2921 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3909 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.5568 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.582 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
284.2165 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
460.3278 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0846 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.371 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.0826 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0909 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
235.0112 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.829 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6089 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.6471 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6253 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.7212 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
4.9875 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4769 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.6159 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2439 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0522 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1355 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4988 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5513 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7773 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.0333 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1084.9516 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.494 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6089 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3329 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6285 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.1065 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5087 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1266 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9605 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.3499 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3523 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1826 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1055 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2840.7424 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.4553 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.9645 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.6463 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3018.52 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0299 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1859 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1761.3836 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.6245 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.7014 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4726 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4741 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4158 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3262 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.1493 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9185 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4726 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.1807 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
503.6968 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7085 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1754.7693 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.7103 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3527.8721 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.0833 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3793 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.2513 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3661 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1019 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.2513 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5993 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.2878 YER
1 CNH sang South African Rand
2.6725 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7915 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.6214 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Guyana. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Guyana là $.

Hôm nay 04/09/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GYD là 209.932846.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Guyana, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Guyana của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 209.932846 Đô la Guyana
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1049.66423 Đô la Guyana
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2099.32846 Đô la Guyana
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3148.99269 Đô la Guyana
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4198.65692 Đô la Guyana

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org