EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Sep, 2025
13:20:24 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6405 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1942 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2129 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9123 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5092 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7859 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5934 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6028 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6693 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1154 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.9075 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2529 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2342 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0987 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2339 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.2377 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1799 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9708 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7634 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3774 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.874 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4753 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
408.8404 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.1897 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
554.4074 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9408 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6175 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1799 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0179 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8936 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8604 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.227 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7433 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1073 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.9839 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3153 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3793 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6966 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1851 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.2502 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3794 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.094 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6801 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.902 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3836 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0516 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2308.6642 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4699 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3898 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.052 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5907.3666 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1644 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4811 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1506 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2854 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.2195 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9332 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4359 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.0249 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.3885 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.6871 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12581.82 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4223 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.1278 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4541 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7582 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2636 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3286 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.5433 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3559 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9469 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.4346 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1269 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5819 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.437 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1635 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.627 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6191 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.984 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4541 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.5006 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1697 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4017 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8039 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2364 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4932 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5956 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.002 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8802 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1009.4284 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5121 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6074 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0228 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7718 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.5794 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1563 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.082 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.3608 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3164 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.8864 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2883 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4951 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2995 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.244 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9285 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.5774 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4532 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4562 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.322 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4087 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7986 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9534 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2578 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.257 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.1046 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6102 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.6482 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.5695 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.2 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8286 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3911 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5112 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5112 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2828 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6671 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4583 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3683 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.236 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Iraq. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Iraq là ع.د.

Hôm nay 09/09/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IQD là 1310.12434.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Iraq, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Iraq của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1310.12434 Dinar Iraq
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6550.6217 Dinar Iraq
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13101.2434 Dinar Iraq
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 19651.8651 Dinar Iraq
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26202.4868 Dinar Iraq

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org