EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Feb, 2025
05:49:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1366 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1102 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9819 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2027 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1987 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2194 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3226 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5555 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.705 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5018 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.3323 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1405 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.7005 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2465 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.597 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
143.5811 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2463 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2323 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2579 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2732 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6817 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2578 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0515 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.9216 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1366 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1853 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9453 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7981 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1366 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8433 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9054 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4477 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2748 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
390.827 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1244 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3407 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
568.192 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.0051 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1366 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.518 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5374 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3601 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9839 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.451 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4824 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.862 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0493 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5231 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3174 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1102 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3921 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1102 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.093 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1102 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9049 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1182.4677 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0582 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6199 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0644 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4848 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9935 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8934 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7473 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.4459 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4883 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1102 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8437 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.1977 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5751.6804 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3399 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1102 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5743 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0969 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6468 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9474 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
550.4342 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.6006 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.9575 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.1612 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0421 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.114 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8852 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2976.1704 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12248.7252 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7663 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1771 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5534 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6716 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3731 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5316 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
640.7454 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1043 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
286.6277 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.233 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0981 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4801 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3733 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1053 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.2077 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8256 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6086 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7314 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5534 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.1454 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0337 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5465 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9494 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2424 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0526 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1366 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5089 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.557 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9814 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.1558 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1078.9847 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4986 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.656 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4422 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4664 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.1743 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5125 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.153 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9595 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.1083 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.516 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1854 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1102 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2864.8423 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.1812 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.796 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7961 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3044.1281 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2301 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.197 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1776.3266 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5518 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6188 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4959 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4795 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4369 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3327 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.8773 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9279 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5009 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.8245 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
503.632 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9215 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1774.9741 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9746 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3426.4167 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2197 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3825 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4774 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3692 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1046 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4774 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.732 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0148 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5508 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8269 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.9915 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Iraq. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Iraq là ع.د.

Hôm nay 02/02/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IQD là 1311.65566.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Iraq, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Iraq của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1311.65566 Dinar Iraq
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6558.2783 Dinar Iraq
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13116.5566 Dinar Iraq
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 19674.8349 Dinar Iraq
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26233.1132 Dinar Iraq

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org