EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
17:43:04 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9993 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5389 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2155 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9189 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5065 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7353 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6694 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5798 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2818 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.5803 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
180.064 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9071 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2334 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.097 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.965 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.762 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1147 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8647 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.9145 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0233 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.2769 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3208 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5825 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1824 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7648 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.891 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6085 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.066 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7398 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0869 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6406 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3148 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3749 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5095 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0172 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.4218 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0665 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1128 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0852 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6605 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8992 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.219 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9908 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2266.3593 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4719 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1148 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2576 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5859.0253 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1169 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2798 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0171 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1667 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.2074 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5033 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2151 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.708 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9036 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3005.1635 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12458.9068 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8726 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0343 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4473 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7534 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2535 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3252 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
611.3022 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3262 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0295 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8374 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1183 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5582 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3484 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1433 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.6652 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6163 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.891 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4473 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5308 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.113 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4297 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4297 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2358 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4953 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5879 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9542 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2341 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.4807 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5065 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6038 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9855 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2381 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.0399 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1442 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9759 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6159 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.334 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1788 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.4433 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5116 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2382 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1228 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.0209 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9167 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2176 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1808.9414 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.446 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5347 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2934 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4876 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4067 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6888 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9431 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1921 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2372 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.8349 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.575 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.2296 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0079 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.7799 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5725 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.293 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.293 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2431 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.429 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4581 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2388 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7992 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krone Na Uy. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Krone Na Uy là kr.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NOK là 10.276357.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krone Na Uy, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krone Na Uy của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.276357 Krone Na Uy
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 51.381785 Krone Na Uy
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 102.76357 Krone Na Uy
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 154.145355 Krone Na Uy
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 205.52714 Krone Na Uy

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org