EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
11:32:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.113 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2167 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9465 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5158 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9149 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3831 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7939 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9692 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.841 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6882 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1845 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2385 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.0099 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9762 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7491 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4351 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0072 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.9801 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1133 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9668 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
525.6879 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2759 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6179 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3718 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1581 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9104 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0003 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3781 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6633 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1075 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8672 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3215 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3801 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5486 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.327 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.6054 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.385 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0939 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6901 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9184 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3937 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6033 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.5363 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4578 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4638 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.0771 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.6779 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8916 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5744 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2696 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.287 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.4875 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9946 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4525 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.3479 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2748 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3048.0939 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12582.2194 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3133 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.5006 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4238 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7662 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3071 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4031 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.4879 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5022 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0136 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.3019 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1269 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5893 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4968 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1651 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.9862 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5778 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.584 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9781 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4238 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.8277 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1681 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4285 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8963 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2501 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4765 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5943 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2948 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5988 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.4718 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5151 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6203 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2943 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2888 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0745 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9764 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5124 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3396 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.2722 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.6011 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4201 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3019 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.6539 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9874 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8166 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4233 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.559 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2976 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4166 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9532 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9529 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3884 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.9672 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.5994 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5975 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1687.0191 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3628 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.7302 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1638 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9506 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9506 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5446 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5099 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4191 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2106 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2419 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krone Na Uy. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Krone Na Uy là kr.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NOK là 10.167108.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krone Na Uy, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krone Na Uy của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.167108 Krone Na Uy
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 50.83554 Krone Na Uy
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 101.67108 Krone Na Uy
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 152.50662 Krone Na Uy
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 203.34216 Krone Na Uy

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org