EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
20:29:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1233 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0782 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0671 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5241 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7694 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5091 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.73 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0522 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5327 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4096 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.8119 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8431 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2414 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.5277 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.96 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7839 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8375 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8759 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4537 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.7749 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.4564 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.854 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1477 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5693 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5532 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6871 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9199 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1689 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.437 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9372 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0792 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6695 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3138 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7053 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0495 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.4972 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0644 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.004 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0841 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6072 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9292 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1398 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5724 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2280.0018 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4909 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8345 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6074 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5837.3768 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9921 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0915 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9117 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1218 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.7083 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1981 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7525 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.7288 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.804 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2998.0041 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12423.8415 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5748 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7422 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5034 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7649 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2804 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4053 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.8144 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5898 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8119 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0099 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1168 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4933 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4067 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.143 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.392 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6781 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5948 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8574 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5034 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.0719 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.101 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4288 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.94 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2338 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5111 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5762 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7247 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1699 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.3341 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5053 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6215 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4106 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1936 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.5263 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5199 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9698 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2376 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3429 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.6637 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2335 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0523 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0558 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.5666 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0114 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.213 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.2576 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5027 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5921 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4858 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4185 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3836 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.941 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1789 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1783 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.0242 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7776 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.7612 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0583 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.6239 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4565 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.8923 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.8923 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7159 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8357 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5066 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.74 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6337 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Hồng Kông. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Hồng Kông là $.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang HKD là 7.821173.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Hồng Kông, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Hồng Kông của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.821173 Đô la Hồng Kông
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 39.105865 Đô la Hồng Kông
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 78.21173 Đô la Hồng Kông
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 117.317595 Đô la Hồng Kông
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 156.42346 Đô la Hồng Kông

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org