EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
13:06:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1186 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1024 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1605 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1899 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9248 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5035 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8198 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5127 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7499 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6015 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6593 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2499 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.2933 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.3454 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2516 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2373 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2317 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2792 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1182 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2319 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.7305 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1777 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9643 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.756 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9095 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8483 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4567 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2803 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.2016 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1109 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.8842 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
556.287 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4714 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5944 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0644 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8492 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8852 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3516 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0593 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.89 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0938 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3665 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3126 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1024 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1024 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4443 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1024 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9807 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1210.2895 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0729 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1953 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0957 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6459 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8938 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3216 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2749 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2260.7391 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4676 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1024 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9262 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.8014 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5880.223 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8932 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1024 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2734 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0322 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2071 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.6583 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3486 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6309 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.2715 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4693 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3007.037 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12502.7715 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8679 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9789 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4547 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7516 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2525 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3506 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.8405 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2998 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.8595 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.3264 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1283 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5385 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2746 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1497 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.9883 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6019 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5892 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9282 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4546 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5348 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.135 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4055 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0547 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2304 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4948 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5764 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8861 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6137 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.0433 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.51 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6003 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8954 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0062 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.6009 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5235 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1638 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0479 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8237 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.335 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1779 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1024 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2927.1296 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7484 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1906 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.183 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3110.3134 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9558 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2211 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1814.9474 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4527 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5154 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3571 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.49 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4066 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3361 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5629 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9464 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0429 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.4306 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.5755 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6006 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1752.3378 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2814 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3652.9969 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5724 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3909 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8188 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3772 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8188 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1568 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8017 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4604 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3804 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9479 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Guarani Paraguay. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Guarani Paraguay là Gs.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PYG là 7966.504497.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Guarani Paraguay, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Guarani Paraguay của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7966.504497 Guarani Paraguay
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 39832.522485 Guarani Paraguay
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 79665.04497 Guarani Paraguay
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 119497.567455 Guarani Paraguay
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 159330.08994 Guarani Paraguay

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org