EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
04:14:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1078 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9479 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5159 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.926 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5161 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3155 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7846 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5237 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1877 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2051 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2383 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2039 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2383 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.2753 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9696 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7496 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.444 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8839 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4791 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2822 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.7913 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7968 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
520.9211 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1834 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.619 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4376 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9877 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9099 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8975 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3467 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6615 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1082 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6673 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3223 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3802 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5548 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.33 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.7836 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0749 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3576 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.094 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6926 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9179 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3507 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5553 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2348.0913 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4563 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4577 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8232 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.3964 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9095 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5369 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2144 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2905 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.6854 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0121 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4892 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.6117 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7761 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.9647 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12575.0986 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2406 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.508 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4192 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.768 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3038 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4108 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
633.0979 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4978 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0993 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.448 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5877 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4959 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1658 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.3202 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.582 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5824 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9807 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4192 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.0411 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1635 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4349 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9106 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2513 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4742 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5936 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2812 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6517 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.7309 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5114 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6199 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2881 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2509 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0306 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1568 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9738 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5369 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.341 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.1277 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0546 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4171 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3072 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.5629 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9858 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2278 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.347 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4187 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5628 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2966 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4919 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4158 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9653 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9521 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4032 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.7386 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.7436 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5902 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1671.8692 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3725 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.4844 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1688 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3958 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9131 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3798 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9131 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5378 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5196 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4237 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2239 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.255 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Djibouti. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Djibouti là Fdj.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang DJF là 177.793237.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Djibouti, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Djibouti của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 177.793237 Franc Djibouti
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 888.966185 Franc Djibouti
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1777.93237 Franc Djibouti
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2666.898555 Franc Djibouti
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3555.86474 Franc Djibouti

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org