EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
12:28:49 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1272 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1976 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2169 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9482 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5165 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.914 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3816 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7921 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9609 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8213 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6571 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1818 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2386 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.9461 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9761 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7489 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4332 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0069 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.9308 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1134 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.0634 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
526.1684 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2652 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6174 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3698 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1542 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9113 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9989 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3426 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6658 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1072 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8639 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3216 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5484 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3254 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.4187 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0761 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3805 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0937 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6895 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9192 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3909 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6855 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.2039 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4577 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4656 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.0487 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5917.7724 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9114 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5709 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2134 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2851 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.401 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9855 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4331 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.3524 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2636 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.6276 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12580.2945 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3066 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.4967 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4234 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.766 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3069 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4028 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.3915 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5011 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9685 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.2249 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1268 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5884 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4959 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1648 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.9487 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.58 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5839 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9768 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4234 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.7683 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1673 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4312 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8932 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2503 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4764 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5942 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2958 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5928 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.3204 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.515 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6208 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3085 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2806 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0433 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.976 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4995 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3415 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.8214 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.5888 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4193 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2991 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.175 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.987 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2292 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.5371 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4229 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5589 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2974 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4165 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9523 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9528 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3896 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.1254 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.5208 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5966 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1686.761 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3577 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.1633 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1612 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3956 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0316 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0316 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5593 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5048 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4216 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2101 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.235 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Djibouti. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Djibouti là Fdj.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang DJF là 179.05756.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Djibouti, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Djibouti của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 179.05756 Franc Djibouti
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 895.2878 Franc Djibouti
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1790.5756 Franc Djibouti
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2685.8634 Franc Djibouti
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3581.1512 Franc Djibouti

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org