EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
08:28:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9874 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2843 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1986 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2213 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3174 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5553 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7625 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5059 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8144 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2113 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0229 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.8342 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7786 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2479 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2341 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2585 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2754 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7038 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2586 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.9063 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1857 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9499 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8062 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9044 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9136 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4499 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2762 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.5001 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.5951 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.4064 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7475 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5464 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5739 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4823 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9858 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.467 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5933 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9169 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0659 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.587 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3195 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.396 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0999 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9162 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.3415 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0634 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7631 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.073 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5015 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9958 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9688 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8269 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.1188 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4953 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9255 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.0967 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5796.4753 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2511 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.634 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8009 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.044 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.6149 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0472 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.952 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.3832 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1146 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1253 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2992.1065 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12333.2316 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.762 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2894 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.565 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6746 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3744 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5626 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
647.0143 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1368 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.9458 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.9875 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1034 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4841 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3959 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.121 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.3855 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8177 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6046 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8006 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5649 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.919 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0596 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.555 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0472 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.244 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5135 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5598 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0357 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3312 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1086.535 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5013 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6573 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4772 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5937 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.6873 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5166 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1623 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9696 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7724 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5142 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1859 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2888.0116 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5641 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8348 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.94 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3068.7473 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2382 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2029 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1790.6925 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5667 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6459 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4985 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.482 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4392 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3354 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9296 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9302 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5202 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.6227 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.2749 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9745 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1782.8548 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8945 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3454.3383 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3509 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6542 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3722 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6542 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7641 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2934 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5501 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8393 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3473 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Nepal. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupee Nepal là ₨.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NPR là 138.29971.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Nepal, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Nepal của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 138.29971 Rupee Nepal
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 691.49855 Rupee Nepal
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1382.9971 Rupee Nepal
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2074.49565 Rupee Nepal
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2765.9942 Rupee Nepal

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org