EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
11:54:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1383 USD
1 CNH sang Euro
0.1292 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.4448 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1898 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2119 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2458 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5595 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4747 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5078 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9686 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9629 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6507 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2492 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6638 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.1566 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2492 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2351 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2534 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2765 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1735 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2527 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.5929 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1383 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1887 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9553 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7182 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1383 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6032 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9639 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4525 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2787 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.1761 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1261 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.7928 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.7456 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5494 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1383 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5605 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2884 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5656 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9636 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0476 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6044 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6329 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0741 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9098 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3129 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3699 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8943 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3679 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.4388 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0747 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9429 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.081 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.425 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9733 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3302 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.246 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.6992 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.517 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5409 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.129 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5816.0292 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3898 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5708 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.6666 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2622 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.1575 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7844 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.444 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1447 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1152 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1695 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2952.3944 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12386.0353 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2232 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7416 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5818 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6739 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3982 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4453 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.546 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9522 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.3367 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
477.0354 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1142 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4801 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4089 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1377 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.0363 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3438 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6576 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8424 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5768 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.7648 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.078 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5326 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5651 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2334 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1383 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5204 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5336 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9691 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.508 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1036.0807 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5036 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6428 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1273 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.7087 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.6403 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5186 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1729 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9122 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.8837 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5098 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.188 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2899.4763 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8837 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6754 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0112 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3080.9295 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1749 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2097 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.4103 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5789 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1112 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5098 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4839 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4351 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3298 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4748 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9393 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4938 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
358.1222 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.6435 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.3007 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.3661 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0369 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3510.7302 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4158 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3872 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.7324 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0053 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3737 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.7324 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.4145 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6162 YER
1 CNH sang South African Rand
2.579 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.702 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5233 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nuevo Sol Peru. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Nuevo Sol Peru là S/.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PEN là 3.76393.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nuevo Sol Peru, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nuevo Sol Peru của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.76393 Nuevo Sol Peru
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.81965 Nuevo Sol Peru
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 37.6393 Nuevo Sol Peru
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 56.45895 Nuevo Sol Peru
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 75.2786 Nuevo Sol Peru

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org