EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
22:11:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.1222 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0003 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0104 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1985 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9577 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.518 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9515 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.517 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3595 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8185 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.755 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2519 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.0631 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.4433 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2393 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2392 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2815 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2491 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2391 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.4496 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1842 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9723 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7605 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4546 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8967 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4806 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
312.4538 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1138 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.1578 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
529.3461 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.421 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6242 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4834 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.123 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.913 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8845 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4025 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6777 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1112 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7029 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3224 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5517 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3448 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1223.2145 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0782 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4367 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0956 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6946 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9209 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4227 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8751 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2346.4437 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4628 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6137 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3759 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5925.3629 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9731 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6254 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2194 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3081 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.7392 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.2389 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6705 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.8575 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2537 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3054.1657 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12610.7487 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3071 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2461 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4222 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7699 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3065 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4143 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.9449 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5239 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.5222 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.1696 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1283 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6045 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4869 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1675 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.4036 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.601 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5841 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.995 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4222 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.4208 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1724 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.443 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9274 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2507 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4756 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2746 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5015 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
987.0468 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5125 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6221 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3374 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1303 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2209 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5279 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1584 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9248 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6581 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3445 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.184 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2951.3515 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.4357 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4261 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3334 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3136.0511 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9959 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2311 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.966 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4264 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5601 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2979 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.494 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4146 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3389 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9733 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.956 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4128 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.9269 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.3776 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5982 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1681.9023 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4204 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3709.1834 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1934 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3963 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1904 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3804 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0998 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1904 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5883 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5677 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4455 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2466 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3199 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nuevo Sol Peru. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Nuevo Sol Peru là S/.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PEN là 3.378932.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nuevo Sol Peru, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nuevo Sol Peru của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.378932 Nuevo Sol Peru
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16.89466 Nuevo Sol Peru
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 33.78932 Nuevo Sol Peru
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 50.68398 Nuevo Sol Peru
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 67.57864 Nuevo Sol Peru

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org