EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Sep, 2025
22:27:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1198 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0006 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6894 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1945 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2111 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9182 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5097 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8074 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7304 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6527 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7663 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.6563 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
201.3682 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2352 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0991 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2342 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.4116 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1806 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9709 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7576 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4233 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8828 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4756 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
403.4046 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.9303 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
549.2959 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8225 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6194 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2697 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0002 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8941 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9431 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2345 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7783 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1084 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.153 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3143 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3781 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.715 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1203 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.0588 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3961 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0948 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.677 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9024 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3992 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9085 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2308.114 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.467 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4072 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.1324 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5914.0242 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1538 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4966 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.192 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2919 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.1928 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9646 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5032 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.4331 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.7495 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3046.6424 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12582.4871 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4051 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0767 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.466 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7601 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2679 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3291 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
626.5447 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.401 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1038 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.7035 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1273 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6029 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.413 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1653 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.8459 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5961 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5934 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9817 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.466 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.6728 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1655 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3862 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8776 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2353 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4892 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5926 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0271 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7626 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1006.4768 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5118 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6076 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0318 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.8756 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4564 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1559 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.996 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5463 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3088 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1802 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.4541 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.312 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5344 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3092 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.9098 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9799 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2295 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.5494 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4597 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4661 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3327 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.492 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4081 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8124 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9543 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2596 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.7754 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.2042 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6261 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.8546 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.1425 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3711.1315 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8376 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3913 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5702 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0981 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5702 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2935 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.678 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4408 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3475 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.26 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Som Uzbekistan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Som Uzbekistan là so\ʻm.

Hôm nay 09/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang UZS là 12399.442888.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Som Uzbekistan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Som Uzbekistan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 12399.442888 Som Uzbekistan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 61997.21444 Som Uzbekistan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 123994.42888 Som Uzbekistan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 185991.64332 Som Uzbekistan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 247988.85776 Som Uzbekistan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org