EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
12 Sep, 2025
12:07:46 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7508 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1943 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2112 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9122 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5096 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7884 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5155 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5701 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6006 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6655 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2512 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.0042 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
201.0975 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.087 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2341 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.0081 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9702 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7565 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3855 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8703 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4756 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.0735 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.6854 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.9252 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7292 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6143 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.194 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0021 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8939 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9013 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2163 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.76 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1054 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1605 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3144 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3776 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7129 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1061 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.6546 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3743 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0925 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6785 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9021 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3721 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8213 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2306.6486 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4674 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3897 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.9375 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5905.7505 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1719 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.523 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1376 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2747 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.7397 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8821 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3262 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.2977 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.9201 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.6277 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12572.4051 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3635 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0374 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4528 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7581 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2644 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3321 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.236 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3637 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.691 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.9961 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1255 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6049 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3837 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1623 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.4516 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.596 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5902 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9692 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4529 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.7837 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1668 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3872 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8157 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2359 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4893 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0197 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8634 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.3279 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6071 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0328 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7236 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4501 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5266 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1543 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1142 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.428 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.311 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2943.3306 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2409 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5266 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2836 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.5283 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9316 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2284 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1824.9927 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4517 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4552 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3212 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4913 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4087 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8069 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9546 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2521 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.2917 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.4697 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6239 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.6813 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.1115 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.495 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.814 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5501 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5501 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2898 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6309 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4409 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3311 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1967 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupiah Indonesia là Rp.

Hôm nay 09/12/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IDR là 16433.514663.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16433.514663 Rupiah Indonesia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 82167.573315 Rupiah Indonesia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 164335.14663 Rupiah Indonesia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 246502.719945 Rupiah Indonesia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 328670.29326 Rupiah Indonesia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 12.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org