EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
15:11:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1208 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1055 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5179 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1969 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9389 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5118 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9205 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5165 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3352 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6961 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8212 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2565 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
193.6543 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2362 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2813 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2005 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2363 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.0386 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1823 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.974 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7563 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4022 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8771 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4793 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.081 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.1229 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
543.008 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4908 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6214 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3161 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0455 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9024 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0043 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2854 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6729 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1095 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.4964 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3221 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1055 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3818 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1055 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.526 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1055 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3016 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.8228 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0773 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4245 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0923 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7008 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9104 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4204 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9903 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2337.0958 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.458 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1055 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4108 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.2383 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5917.2413 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.2771 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1055 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5395 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1673 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2986 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.9089 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.6295 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.572 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.6315 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.5955 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.4162 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12595.4355 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.7667 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.7375 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4209 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7648 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.297 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3837 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.6211 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4459 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1659 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.838 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1252 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6271 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3975 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1517 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.8739 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5861 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5921 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9866 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4209 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.2337 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.176 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4041 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8436 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2442 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.476 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5925 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2808 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8307 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
995.6945 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5141 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6142 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1665 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1444 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2846 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1595 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.097 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5923 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3196 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1824 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1055 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2949.0574 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2365 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.611 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3192 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.6135 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9588 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2306 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.5436 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4205 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6048 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.301 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4936 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4136 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8954 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9547 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3145 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.4674 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
488.9738 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6151 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1703.9733 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.8405 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3699.4756 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1716 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3939 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.2479 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3801 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0987 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.2479 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4168 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5979 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4259 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.0906 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2847 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupiah Indonesia là Rp.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IDR là 16618.099897.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16618.099897 Rupiah Indonesia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 83090.499485 Rupiah Indonesia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 166180.99897 Rupiah Indonesia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 249271.498455 Rupiah Indonesia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 332361.99794 Rupiah Indonesia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org