EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 Apr, 2025
20:48:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:01 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1368 USD
1 CNH sang Euro
0.1205 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1037 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0006 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.5742 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1898 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2161 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0226 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5159 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6491 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5026 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9288 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9739 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4353 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2449 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.3425 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
163.6968 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2466 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2326 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.235 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2737 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6252 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2358 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.7975 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1368 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.18 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9489 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8005 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1368 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.7647 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8887 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4478 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2749 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
397.5267 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.6222 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
586.3501 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.197 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1368 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5235 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2494 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3659 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8991 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4232 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1548 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9787 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0526 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.7888 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.316 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1037 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3764 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1037 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1208 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1037 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8738 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1184.3906 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0554 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7111 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0615 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5467 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9074 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9037 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.4358 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2297.4377 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.504 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1037 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.7698 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.2416 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5760.8282 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.4672 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1037 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6611 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0971 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7259 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9664 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
548.0478 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1398 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.1531 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.4299 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.114 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8531 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2963.3963 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12257.9148 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7917 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.3663 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6197 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7604 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2681 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3672 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
617.0209 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4177 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.0836 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.9714 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.093 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4157 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
5.9825 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.112 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.2663 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7499 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6041 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7343 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6594 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
219.571 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0359 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.446 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.8235 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2326 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1368 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5104 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5655 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8043 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3876 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1094.7786 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4988 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5998 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1028 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2558 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.219 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5135 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1432 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9538 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.1705 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3368 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1799 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1037 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2869.3987 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.1996 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0146 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8244 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3048.9696 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9439 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1973 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1779.1517 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5884 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5923 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4874 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4803 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.411 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3295 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2049 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9287 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4298 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
364.6469 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.7866 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8787 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1776.0737 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8083 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3534.4641 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2455 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3831 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.0345 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3698 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0983 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.0345 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.378 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6236 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5764 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8757 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.0614 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupiah Indonesia là Rp.

Hôm nay 04/14/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IDR là 16789.62185.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16789.62185 Rupiah Indonesia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 83948.10925 Rupiah Indonesia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 167896.2185 Rupiah Indonesia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 251844.32775 Rupiah Indonesia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 335792.437 Rupiah Indonesia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org