EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
15:35:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1319 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9868 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1975 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3142 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5545 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7464 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5054 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5948 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1884 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0104 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.8299 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7395 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2477 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2339 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2588 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2752 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7703 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2579 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.1878 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1858 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9503 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8117 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9084 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.906 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.45 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2762 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.4555 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.232 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
574.6759 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7786 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5431 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6263 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.423 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9846 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4964 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5719 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9109 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0639 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.3231 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.319 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3963 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1052 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9756 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.8777 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0643 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8415 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.072 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5224 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9941 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9843 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.616 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.6165 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4924 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9137 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.2484 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5790.9953 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2714 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6945 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7909 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0326 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.2662 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9857 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8348 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.4745 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1146 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.3355 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2994.7374 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12321.5593 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.918 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0372 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5524 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6756 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3753 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.544 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
645.3167 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1234 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.6726 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.545 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1035 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4831 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.383 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.119 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.7947 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8204 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.604 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7923 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5524 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.6518 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0607 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5535 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0535 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2434 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.511 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5507 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0231 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3337 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.6493 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.501 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6564 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4543 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5321 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.7375 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5161 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1612 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9722 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6941 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5142 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2885.2813 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6351 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8302 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.923 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3065.8461 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2851 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2033 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1788.9996 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5524 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6309 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4989 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4816 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4386 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9223 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9328 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5175 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.9473 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.6945 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9547 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1785.9725 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8863 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3450.8622 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3355 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3853 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5496 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3719 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5496 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7451 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2609 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5442 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8435 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3053 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupiah Indonesia là Rp.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IDR là 16247.899724.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupiah Indonesia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16247.899724 Rupiah Indonesia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 81239.49862 Rupiah Indonesia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 162478.99724 Rupiah Indonesia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 243718.49586 Rupiah Indonesia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 324957.99448 Rupiah Indonesia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org