EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
03:11:24 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1382 USD
1 CNH sang Euro
0.1289 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1102 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5305 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1895 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2114 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2334 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5573 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4707 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5075 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9613 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9534 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6114 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.579 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
120.5778 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2491 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2349 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2533 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2763 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1623 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2532 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.3023 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1382 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1886 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9546 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7179 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1382 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.5947 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9625 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4521 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
385.8931 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1266 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.7559 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
538.5828 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4977 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1382 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5579 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.278 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5476 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9614 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0417 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.604 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.5815 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0725 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.904 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3165 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1102 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3696 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1102 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8929 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1102 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.361 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.5678 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0739 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9217 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0803 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4225 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9712 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3168 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.2399 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2236.705 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5189 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1102 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5269 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.9962 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5811.7669 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.323 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1102 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.555 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0979 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4793 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2532 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.7455 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7377 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.3528 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1624 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1151 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1247 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2950.2307 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12376.9582 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.193 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.722 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5799 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6734 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3971 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4374 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.0956 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9781 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.1239 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
476.6858 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1133 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4761 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4069 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1361 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.8604 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3408 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6589 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.836 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5749 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
183.0929 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0743 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5227 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5515 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.233 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1382 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5201 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5332 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9554 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4798 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1035.3214 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5033 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6429 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.163 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.9203 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.5094 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5183 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.172 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9065 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.8259 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5075 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1879 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1102 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2897.3515 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8259 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.672 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.998 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3078.6717 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1726 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2088 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.1557 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.577 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1031 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5087 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4836 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4348 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.33 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.465 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9386 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4986 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.2484 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.2576 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.2958 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.0885 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0332 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3501.9604 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4038 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3869 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.5549 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3734 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.5549 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.3822 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.5908 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5646 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.6993 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.4907 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Sudan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Sudan là £Sd.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SDG là 570.5.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Sudan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Sudan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 570.5 Bảng Sudan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2852.5 Bảng Sudan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5705 Bảng Sudan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8557.5 Bảng Sudan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11410 Bảng Sudan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org