EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
22:32:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9969 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3853 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2199 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3064 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5538 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7871 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.505 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4846 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.0583 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1123 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.248 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.5184 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.3891 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2475 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2337 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.275 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7172 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2578 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.904 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1861 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9507 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8055 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.904 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.915 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4503 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2764 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.2171 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1243 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.7342 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
578.671 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7516 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5401 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5772 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4386 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9835 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4704 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5757 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9039 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0622 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5025 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3187 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3953 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0954 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8985 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1189.7231 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0636 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7864 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.071 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5164 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9931 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9791 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7125 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.1611 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4984 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9037 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.183 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5787.8684 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2223 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6727 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0975 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7729 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0225 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.0088 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9417 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7312 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.8222 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1147 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0942 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2993.3546 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12321.3072 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8583 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0466 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5698 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6752 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3772 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5499 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
647.0774 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1091 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.4311 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.1538 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1044 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4828 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3763 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1186 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.645 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8263 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6039 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7863 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5698 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5728 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0592 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5507 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0464 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2426 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5143 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5503 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0386 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.355 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1087.8678 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5008 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6557 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.435 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.474 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.569 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5156 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1602 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9661 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6249 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5118 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1857 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2882.8672 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6091 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8262 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.908 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3063.2809 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2341 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2039 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1787.5027 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5703 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6577 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5018 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4826 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4384 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.334 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9129 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9339 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5153 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.7909 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.8235 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.962 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1784.2383 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8673 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3447.9214 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3218 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3849 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4566 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3715 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1052 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4566 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7282 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2495 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5677 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8354 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2683 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Algeria. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Algeria là د.د.ج.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang DZD là 135.116698.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Algeria, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Algeria của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 135.116698 Dinar Algeria
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 675.58349 Dinar Algeria
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1351.16698 Dinar Algeria
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2026.75047 Dinar Algeria
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2702.33396 Dinar Algeria

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org