EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
06 Jun, 2025
02:36:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1026 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0151 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1904 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2142 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0201 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5213 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7733 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5117 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7439 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9342 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4237 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2494 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.5178 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
165.4362 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2508 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2385 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2786 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0283 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.238 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7861 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.179 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9628 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7783 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9452 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8603 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.456 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2799 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
403.0265 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1143 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.6691 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.5325 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9105 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5874 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4549 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7789 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9083 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2276 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3158 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.915 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0897 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.8745 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3129 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1026 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1026 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4255 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1026 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7521 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.9068 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0707 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1935 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.093 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6256 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9172 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2296 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.1136 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2264.4026 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4865 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1026 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9669 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.5138 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5865.1729 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.5816 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1026 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2181 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0413 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1831 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
559.7913 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9752 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.3837 KPW
1 CNH sang South Korean Won
189.0775 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0427 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1161 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0782 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3007.6412 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12485.5893 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.6798 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7827 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4732 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7586 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2759 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3977 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.757 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4872 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.2834 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.3933 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1262 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5161 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3207 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1462 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.6737 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6694 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5892 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9092 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4732 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
217.6801 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1277 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4034 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1132 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2306 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5036 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5774 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7569 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3058 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.792 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5074 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6146 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2646 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.7617 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.5077 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5225 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1619 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.002 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5892 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3339 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1792 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1026 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2921.3716 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.6311 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1466 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1472 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3104.195 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0161 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2191 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1811.3772 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4733 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5502 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.378 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.489 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4132 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3354 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.4733 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9429 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1698 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
371.2752 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.6517 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7912 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1787.8282 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.6946 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3632.2585 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5398 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3901 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.864 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0039 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3765 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0999 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.864 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5289 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8954 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4725 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.6329 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8595 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..

Hôm nay 06/06/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BTN là 85.742438.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 85.742438 Ngultrum Bhutan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 428.71219 Ngultrum Bhutan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 857.42438 Ngultrum Bhutan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1286.13657 Ngultrum Bhutan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1714.84876 Ngultrum Bhutan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 06.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org