EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Jul, 2025
11:53:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNH sang Euro
0.1196 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5857 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1911 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2139 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9444 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5074 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8297 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5117 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6428 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7046 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6026 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2494 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.0551 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.0965 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2508 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2345 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2786 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9456 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2341 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.0066 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1792 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9645 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7784 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.0164 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8742 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4568 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2804 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.2078 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1115 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.9632 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.5438 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4312 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5875 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2226 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8328 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8931 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4292 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1183 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8644 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0898 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3948 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3776 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4552 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9615 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1211.2134 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0717 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.2036 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0937 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6533 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9015 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3276 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.7223 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2274.6526 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4674 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.028 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.8589 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5867.1849 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0363 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3227 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0004 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1837 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
559.4338 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9748 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.3895 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.3103 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.4162 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.1742 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12509.7543 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.1122 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9861 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4715 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7592 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2622 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3678 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.2103 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3743 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.2969 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.4151 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1285 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5527 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3656 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1456 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.0555 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6065 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5901 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.911 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4716 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.4548 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1374 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4201 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.2268 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2337 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4969 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.578 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9689 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7558 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1080.4026 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5075 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6067 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.015 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.8949 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.7127 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5226 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0459 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6627 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3417 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2921.5063 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7737 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1839 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.148 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3104.3382 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.938 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2214 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1811.4607 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.471 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5082 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3435 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.489 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4103 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3355 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6263 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9477 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1006 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
363.6296 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.179 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6255 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1766.9303 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.518 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3644.3028 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5406 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3901 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4753 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3765 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0978 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4753 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2762 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5835 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4713 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2141 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8616 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..

Hôm nay 07/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BTN là 86.249649.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86.249649 Ngultrum Bhutan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 431.248245 Ngultrum Bhutan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 862.49649 Ngultrum Bhutan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1293.744735 Ngultrum Bhutan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1724.99298 Ngultrum Bhutan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org