EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
10 Sep, 2025
08:22:29 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.12 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7203 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1946 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2128 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.924 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5118 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7856 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.639 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6579 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9232 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1104 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
198.9206 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2529 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2349 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.098 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2346 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
421.234 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1799 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9754 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7636 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3769 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8829 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4753 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.3505 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.8669 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
555.9651 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9381 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6173 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2107 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1377 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8962 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9379 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.243 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7609 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1072 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1318 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3191 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3779 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6998 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1847 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.2601 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3782 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0943 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6976 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9043 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3829 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2531 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2313.6931 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4687 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.38 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.9261 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5910.647 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.2129 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4803 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1428 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2849 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.9018 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.0713 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.431 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.9855 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.7465 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.7869 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12580.8976 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4206 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0905 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4658 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7618 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2696 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3318 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
624.5093 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3901 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9353 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.4148 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1268 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6085 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3918 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1648 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7751 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.617 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5921 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9766 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4658 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.5023 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1943 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3974 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8031 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2364 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4955 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5984 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0227 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6639 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1011.1205 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5116 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6089 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0618 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.9584 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.3396 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1553 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0822 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.3575 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3153 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1803 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.771 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.6703 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5108 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2988 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.1213 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9424 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2293 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.5058 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4649 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4695 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3283 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4931 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4081 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7996 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9533 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2555 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.4725 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.0853 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6099 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1755.9679 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.7305 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.0547 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.828 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3911 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.741 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.098 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.741 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3246 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6587 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4622 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3844 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2342 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..

Hôm nay 09/10/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BTN là 88.105258.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 88.105258 Ngultrum Bhutan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 440.52629 Ngultrum Bhutan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 881.05258 Ngultrum Bhutan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1321.57887 Ngultrum Bhutan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1762.10516 Ngultrum Bhutan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 10.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org