EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Jan, 2025
17:41:41 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1322 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9984 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3713 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1987 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2211 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3225 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5564 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7746 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5057 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8078 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.0795 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1385 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2483 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7701 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7403 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2341 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.259 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2754 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7391 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2585 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.4366 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1861 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9519 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8099 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9294 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9175 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4509 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2767 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.6977 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.125 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.56 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
576.6547 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.8933 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5452 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6353 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4381 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9865 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4742 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.612 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9147 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0652 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.382 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3189 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3958 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0962 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9129 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1191.7522 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0657 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.824 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0727 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5246 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9958 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0066 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9522 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2232.5359 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4953 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9293 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.3599 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5796.2993 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2586 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6793 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8295 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0401 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.4709 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0363 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.9114 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.5401 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1148 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2747 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2995.902 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12336.067 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8478 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0196 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5705 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.676 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.378 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.547 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.4044 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1299 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.8512 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.8343 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1057 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4934 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3856 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1216 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.0801 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8323 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6048 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7991 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5705 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.849 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0597 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5556 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0873 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2436 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5132 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5511 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0432 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3919 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.7338 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5013 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6575 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4811 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.664 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.7185 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5164 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1619 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9709 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7453 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5148 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1859 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2887.0665 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6837 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8332 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9341 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3067.743 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.245 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2054 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1790.1065 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5705 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6532 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5017 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4833 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4399 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9274 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9322 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5252 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.508 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.3462 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9726 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1787.766 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8784 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3452.9973 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3456 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3855 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.7055 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3721 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.7055 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7735 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2994 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5595 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8472 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3327 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..

Hôm nay 01/29/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BTN là 86.646324.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86.646324 Ngultrum Bhutan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 433.23162 Ngultrum Bhutan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 866.46324 Ngultrum Bhutan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1299.69486 Ngultrum Bhutan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1732.92648 Ngultrum Bhutan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org