EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Apr, 2025
19:26:48 UTM
1 CNH = 11.68012 BTN
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1371 USD
1 CNH sang Euro
0.119 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1025 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.2806 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1898 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2138 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9787 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5081 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6744 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5037 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.8057 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9264 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5554 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2455 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.0736 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
154.0152 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2471 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2331 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2743 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6551 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2361 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
401.8264 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1371 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1789 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9494 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7965 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1371 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6801 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8891 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4493 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2754 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.5579 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.9239 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
582.4054 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.841 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1371 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5314 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2719 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3715 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8887 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1942 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0602 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9195 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0571 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.269 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3135 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1025 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3762 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1025 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1202 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1025 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8057 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.0336 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0562 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7248 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0643 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5511 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8969 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8872 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
48.4899 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2307.0579 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5091 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1025 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6798 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.6562 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5773.6831 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.2703 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1025 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.708 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0973 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7775 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9132 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
550.6256 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9711 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.4279 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.8495 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1143 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.4108 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2964.8008 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12295.9718 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.0254 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.3633 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5742 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7502 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2668 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3725 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.8547 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3594 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.7242 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
466.0089 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0963 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4377 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1097 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1127 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.0787 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7079 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5993 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7785 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5742 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
220.1968 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0481 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4236 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.7149 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2284 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1371 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.508 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5668 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7561 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4684 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1097.6005 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4993 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5926 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1118 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1218 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.0561 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5146 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1477 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9927 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.3538 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3074 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1789 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1025 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2875.8016 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3767 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1031 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8641 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3055.7732 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9554 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1783.1218 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5724 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5418 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4721 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.48 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4053 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3302 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.237 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9309 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.454 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.2266 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.5806 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8078 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1780.9961 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.0891 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3549.3751 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2818 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.384 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.0763 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3703 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0985 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.0763 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2036 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6249 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5721 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.9094 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1598 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ngultrum Bhutan là Nu..

Hôm nay 04/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BTN là 85.167986.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ngultrum Bhutan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 85.167986 Ngultrum Bhutan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 425.83993 Ngultrum Bhutan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 851.67986 Ngultrum Bhutan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1277.51979 Ngultrum Bhutan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1703.35972 Ngultrum Bhutan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org