EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Apr, 2025
21:14:08 UTM
1 CNH = 5.42526 MRU
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.137 USD
1 CNH sang Euro
0.1202 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0011 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.4572 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1899 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.215 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.009 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5144 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6575 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5033 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9331 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9841 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6101 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2453 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.5063 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
155.906 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.247 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2329 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2358 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.274 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6366 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2356 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.0923 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.137 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.18 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9462 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8037 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.137 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.7515 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8874 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4481 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2751 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
397.8382 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1115 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.8421 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
594.5658 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.8662 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.137 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5282 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.294 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3839 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8976 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4342 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1653 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
7.0047 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0552 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.2194 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3138 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3769 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1196 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8867 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1185.1474 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0551 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6482 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0636 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5499 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9059 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.874 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
48.9951 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2302.2112 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5049 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.7314 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.3752 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5768.356 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.4421 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6965 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7709 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.982 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
548.4214 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.2184 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.314 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.9427 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1141 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.9518 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2965.4547 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12270.4332 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8688 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.3859 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.581 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7491 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2714 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3688 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.805 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4116 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.4587 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.5789 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0945 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4253 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1904 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1147 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.4385 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7302 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7457 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.581 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
219.9895 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0394 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4482 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.8024 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2308 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.137 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5123 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5663 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7554 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4022 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1095.5628 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4991 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5986 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.151 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3727 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.5526 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5141 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1447 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9621 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.2779 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3363 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1796 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2873.1482 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.2581 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0211 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8476 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3052.9538 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9538 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1982 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1781.4766 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5831 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5311 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4866 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4809 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4107 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3299 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2236 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9299 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4384 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.8592 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.1494 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8024 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.4733 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8211 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3540.9133 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2668 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3836 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.853 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3703 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0984 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.853 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3449 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6676 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5788 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8888 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.119 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ouguiya Mauritania. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ouguiya Mauritania là UM.

Hôm nay 04/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MRU là 39.595936.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ouguiya Mauritania, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ouguiya Mauritania của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 39.595936 Ouguiya Mauritania
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 197.97968 Ouguiya Mauritania
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 395.95936 Ouguiya Mauritania
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 593.93904 Ouguiya Mauritania
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 791.91872 Ouguiya Mauritania

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org