EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
22:00:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1368 USD
1 CNH sang Euro
0.1322 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1099 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9845 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.169 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1973 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2197 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3347 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.559 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7184 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5024 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4372 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2324 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.1474 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2464 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.8439 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.0853 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2464 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2325 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2608 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2736 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6744 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2598 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.8061 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1368 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1869 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9469 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7947 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1368 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9133 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9218 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4475 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2747 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
390.2433 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1245 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.809 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
570.1081 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6588 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1368 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5223 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.7106 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3162 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9867 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4823 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5552 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8884 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0519 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4905 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3176 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1099 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3912 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1099 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.093 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1099 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9173 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1182.6132 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.058 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6054 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.066 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4831 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9968 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8845 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.013 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.4189 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4893 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1099 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8902 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.1111 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5758.8676 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3326 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1099 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5502 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.097 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.649 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9623 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
549.8862 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.502 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.1112 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.4244 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0422 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1139 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.4596 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2974.3043 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12247.6694 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.959 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.9999 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5856 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6714 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3802 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5612 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
652.8441 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1684 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
286.9858 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.8131 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0976 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4623 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4702 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1079 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.1059 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7872 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6121 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7423 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5856 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
229.7132 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0318 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5516 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0613 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.243 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1368 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5101 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5487 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0142 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.1479 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1078.1203 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4986 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6585 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4873 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6444 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
193.2683 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.513 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9604 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.2109 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.514 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1861 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1099 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2868.4222 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.1445 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.802 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8183 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3047.932 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2675 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1964 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1778.5462 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5847 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6354 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4903 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4801 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4414 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3341 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9186 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.927 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5059 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.8191 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.9128 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9163 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1775.4692 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9978 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3460.8238 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.24 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.383 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.7442 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3697 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.7442 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7805 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0095 YER
1 CNH sang South African Rand
2.561 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8386 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.0464 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ouguiya Mauritania. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ouguiya Mauritania là UM.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MRU là 39.931949.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ouguiya Mauritania, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ouguiya Mauritania của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 39.931949 Ouguiya Mauritania
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 199.659745 Ouguiya Mauritania
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 399.31949 Ouguiya Mauritania
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 598.979235 Ouguiya Mauritania
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 798.63898 Ouguiya Mauritania

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org