EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Sep, 2025
14:28:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.119 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6459 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.211 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.8931 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5058 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7921 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5167 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6818 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5618 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8039 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2518 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2949 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
205.6776 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2392 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2814 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1363 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2331 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.0599 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1802 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9726 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7474 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.39 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8724 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4764 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.6501 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.111 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.7005 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.9246 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8963 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6225 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2433 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.064 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8882 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9025 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2068 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7642 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1102 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.244 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3143 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7158 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.918 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.6494 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0789 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4349 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0949 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6904 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8965 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4166 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.3636 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2307.7335 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4693 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.386 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3772 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5915.6414 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0407 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5866 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.169 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3026 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.146 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8751 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.613 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.3958 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.1074 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3050.5094 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12602.0306 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4949 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0533 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4444 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7609 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2631 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3171 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
619.809 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3339 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.36 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
506.1426 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1283 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6054 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3672 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1524 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.0127 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5845 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5918 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9895 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4444 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.2015 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1788 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3788 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.824 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2354 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4912 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5883 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.009 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.9369 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1004.3134 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5132 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6025 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9418 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6906 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0119 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5277 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.156 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0049 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6197 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3015 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1797 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2950.0129 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.4317 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5063 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3251 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3134.6287 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9655 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2315 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.136 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4436 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4557 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3244 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4924 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4084 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3387 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.806 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9559 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.237 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.2294 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.9845 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6533 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.6019 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.5438 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3710.924 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8522 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3917 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.045 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3802 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0978 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.045 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1979 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7072 YER
1 CNH sang South African Rand
2.445 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3224 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2993 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Loti Lesotho. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Loti Lesotho là L.

Hôm nay 09/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang LSL là 17.375508.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Loti Lesotho, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Loti Lesotho của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17.375508 Loti Lesotho
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86.87754 Loti Lesotho
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 173.75508 Loti Lesotho
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 260.63262 Loti Lesotho
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 347.51016 Loti Lesotho

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org