EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
05:41:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1214 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.8422 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1969 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2169 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9344 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5153 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.921 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.34 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7341 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7145 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.9518 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
196.939 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2535 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2376 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.21 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2375 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.3982 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1833 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9724 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7484 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4565 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8843 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4802 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.7063 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1125 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1202 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.1936 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3804 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6211 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.394 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0595 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9066 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9791 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3172 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6336 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1094 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8466 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3211 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3811 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5472 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3358 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1222.1498 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0777 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4411 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0955 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.703 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9148 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4334 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6209 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2353.4055 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.462 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4396 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3458 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5922.0088 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8212 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6155 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2584 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2974 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.2647 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8353 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5612 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.2522 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.1749 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.6789 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12603.9581 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3255 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3996 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4204 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7673 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3018 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.388 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.041 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4738 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2672 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.7346 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1286 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5809 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4602 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1656 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.0116 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5799 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5833 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9936 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4204 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.5751 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1784 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4232 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9304 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2497 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4735 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.595 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2785 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7679 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
990.5955 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5129 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6177 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2253 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.4012 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.6066 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1565 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0339 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5851 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3333 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.8053 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2803 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4264 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3176 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.3456 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9761 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2314 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.3873 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.421 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5589 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2988 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4936 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4147 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9559 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9533 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3901 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.3074 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.9281 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6001 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1690.0151 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2636 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3709.4049 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1786 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.6275 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.6275 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4858 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5457 YER
1 CNH sang South African Rand
2.416 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2049 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2808 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Chile. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Chile là $.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CLP là 932.42.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Chile, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Chile của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 932.42 Peso Chile
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4662.1 Peso Chile
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9324.2 Peso Chile
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13986.3 Peso Chile
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18648.4 Peso Chile

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org