EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
12 Sep, 2025
18:21:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1403 USD
1 CNH sang Euro
0.1196 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7094 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1943 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2112 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9075 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5089 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7877 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5155 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6839 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6066 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8184 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2512 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.697 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
204.0981 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2526 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.085 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2342 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.6689 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1403 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9701 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7505 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1403 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.384 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8701 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4755 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.7921 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0091 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.819 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7208 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1403 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6139 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2451 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9815 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8929 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8734 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2057 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7587 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1052 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.0905 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3775 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7122 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1049 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1215.3936 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3708 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0921 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6714 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9011 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3699 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7045 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2302.8229 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4682 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3902 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8528 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5905.0444 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1306 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5203 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1748 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2732 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.6724 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8751 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3111 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.4484 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.9111 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3041.9925 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12567.9554 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3585 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6429 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4525 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7586 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2648 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3158 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
627.3452 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3628 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.6557 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.9357 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1254 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.604 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3829 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.162 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7804 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5894 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5902 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9681 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4526 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.1978 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1507 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3851 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8133 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2356 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1403 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.489 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5873 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0238 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5213 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.208 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5109 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6061 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0176 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6639 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
202.9398 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5265 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1542 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1198 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4179 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3096 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.18 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2942.9787 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2076 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5261 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2814 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.1543 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9753 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2283 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1824.7745 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4514 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4532 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.321 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4912 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.407 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3379 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8059 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9545 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2529 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.2504 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.4107 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6327 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1749.4089 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.1089 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.0522 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.812 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3907 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4675 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4675 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2748 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6268 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4377 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3307 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1913 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Fiji. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Fiji là $.

Hôm nay 09/12/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang FJD là 2.2387.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Fiji, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Fiji của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.2387 Đô la Fiji
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11.1935 Đô la Fiji
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 22.387 Đô la Fiji
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 33.5805 Đô la Fiji
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 44.774 Đô la Fiji

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 12.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org