EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Feb, 2025
01:57:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1367 USD
1 CNH sang Euro
0.1325 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.11 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9837 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.236 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1975 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2201 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3426 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5605 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.666 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5022 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.2331 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1112 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.1211 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2442 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.0339 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.0228 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2463 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2324 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2607 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2734 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6663 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2586 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0515 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
401.0129 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1367 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1852 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9465 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7939 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1367 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8038 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9042 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4434 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2721 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
387.0572 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.7618 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.7601 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.018 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1367 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5206 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.7035 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3043 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9887 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4188 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.547 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8849 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0509 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.2853 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3178 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.11 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3883 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.11 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.092 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.11 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9125 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1170.9329 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0575 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.5915 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0654 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5001 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9984 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.7203 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.1317 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2232.2897 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4889 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.11 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8908 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.074 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5756.0724 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3738 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.11 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.3529 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.097 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6374 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9565 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
544.8216 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.4702 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.0514 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.3872 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0422 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1129 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8032 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2946.8901 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12134.4493 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.5836 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.9597 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5619 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6747 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3795 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5382 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
642.6019 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1528 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
286.8466 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.5875 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0876 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4895 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.467 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1055 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.4893 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7886 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6092 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7367 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5619 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
229.6017 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0246 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5559 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.8861 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2433 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0526 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1367 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5099 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5472 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0093 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.1294 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1068.252 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4978 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6594 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5208 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6381 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.4133 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5128 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1588 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9598 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.171 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5176 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.186 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.11 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2867.0299 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.4222 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.7997 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8096 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3046.4526 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2375 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1854 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1777.683 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5611 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6336 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4767 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4785 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4403 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3342 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9215 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9185 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5096 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.6483 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.6687 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8979 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1776.7259 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9939 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3459.1124 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2321 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3828 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.9243 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3695 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1039 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.9243 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8133 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0169 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5624 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8035 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.0251 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Soberano Venezuela. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bolívar Soberano Venezuela là Bs.S.

Hôm nay 02/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VES là 58.467355.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Soberano Venezuela, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Soberano Venezuela của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 58.467355 Bolívar Soberano Venezuela
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 292.336775 Bolívar Soberano Venezuela
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 584.67355 Bolívar Soberano Venezuela
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 877.010325 Bolívar Soberano Venezuela
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1169.3471 Bolívar Soberano Venezuela

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org