EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
02:22:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1198 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1043 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.8226 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1938 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2133 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9093 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5108 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8162 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4722 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6056 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8209 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1374 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.65 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2339 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1208 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2341 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.1768 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1808 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9721 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7493 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3874 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8754 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4767 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2832 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.9516 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.8176 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.7229 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.0218 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6181 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1896 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0714 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8938 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.729 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2072 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6965 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1076 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2069 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3164 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1043 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3816 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1043 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7263 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1043 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3314 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.2209 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.433 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0919 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.69 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9022 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4209 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7119 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2336.8676 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4697 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1043 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3949 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.4518 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5902.1977 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1266 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1043 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5767 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1691 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2875 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.8291 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9108 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4576 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.8157 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.2167 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3048.2655 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12607.4777 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5728 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1125 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4425 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7593 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2691 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3357 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.4692 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3607 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9975 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.5213 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6315 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3721 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1498 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.1296 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5883 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5915 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9687 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4427 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.4395 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1807 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3973 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8347 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2401 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4901 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5885 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0316 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.9525 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1002.5472 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6081 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0146 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7589 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0768 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5282 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1517 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.143 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5158 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3242 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1806 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1043 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.3918 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.455 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3529 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3026 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.781 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9328 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2319 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8908 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4429 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.478 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3168 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4093 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8167 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9529 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.263 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.3977 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.7014 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6066 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1732.4268 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
23.2887 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.5963 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8315 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3912 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5578 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0977 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5578 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2912 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6526 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4388 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3293 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2437 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Soberano Venezuela. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bolívar Soberano Venezuela là Bs.S.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VES là 165.745872.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Soberano Venezuela, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Soberano Venezuela của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 165.745872 Bolívar Soberano Venezuela
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 828.72936 Bolívar Soberano Venezuela
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1657.45872 Bolívar Soberano Venezuela
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2486.18808 Bolívar Soberano Venezuela
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3314.91744 Bolívar Soberano Venezuela

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org