EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
04:23:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.137 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9849 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1531 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1985 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2203 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3153 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.555 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7277 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5033 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.6684 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1706 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8358 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.247 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.2544 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.0633 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.247 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.233 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.258 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2741 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7172 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.6875 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.137 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1853 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9473 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8052 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.137 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8707 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8999 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4485 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2753 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.3466 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.8842 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.9453 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.5528 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.137 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5288 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5453 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4092 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9847 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4682 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4882 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8831 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0556 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.2944 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.318 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3933 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0974 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9354 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1184.8672 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.061 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7502 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0678 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5096 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9942 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9267 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8598 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.223 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4906 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8742 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.5705 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5769.3781 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2966 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6245 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7165 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9841 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.0841 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.7993 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3359 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.5045 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1093 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2983.701 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12308.8097 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7883 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2108 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5388 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6725 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3749 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.551 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
642.7169 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1151 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.5096 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.6614 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4431 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3573 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1118 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.6904 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8346 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6056 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7582 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5388 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.7951 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0369 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5515 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.992 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.243 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.137 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5101 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5486 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0035 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2204 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1082.176 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.499 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6566 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.458 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5002 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.965 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.514 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1565 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9551 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.361 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5149 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1857 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2873.6573 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3183 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8108 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8508 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3053.4947 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2316 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1995 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1781.7923 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.538 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6155 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4942 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.481 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4382 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9141 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9298 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5155 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.8444 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.0902 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9307 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1778.0922 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9338 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3436.9597 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2696 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3837 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5588 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3704 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1048 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5588 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7468 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1195 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5423 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8307 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1268 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Convertible Peso Cuba. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Convertible Peso Cuba là CUC$.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CUC là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Convertible Peso Cuba, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Convertible Peso Cuba của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Convertible Peso Cuba
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Convertible Peso Cuba
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Convertible Peso Cuba
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Convertible Peso Cuba
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Convertible Peso Cuba

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org