EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jun, 2025
20:04:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNH sang Euro
0.1222 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1029 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.9264 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1908 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2148 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0317 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5228 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7785 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5122 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7622 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0292 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5191 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2496 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.8846 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
165.2984 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2512 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2371 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2395 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2789 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0345 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.9714 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1798 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9632 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7872 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9704 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8725 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4562 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.28 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.8823 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1142 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6822 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.1537 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8973 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5911 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5042 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7999 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9114 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2311 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3556 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9267 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0919 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7085 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3135 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1029 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3821 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1029 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4291 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1029 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0434 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1208.1751 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0713 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1638 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.626 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9206 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2369 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.2854 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2272.7764 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4859 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1029 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9791 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.6157 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5874.7442 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.671 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1029 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2357 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.06 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1958 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
558.9577 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1072 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.5138 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1607 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0427 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1162 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1447 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3011.001 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12495.5983 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.7219 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7002 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4869 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7605 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2826 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.403 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.0556 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5147 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.5867 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.8844 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1267 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5216 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3873 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.156 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.7165 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6776 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5923 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9268 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4869 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
220.2754 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1303 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4091 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1527 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2313 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5051 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5745 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7747 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3278 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1113.8638 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5083 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6172 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.322 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0529 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.2412 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5231 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1636 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9827 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.7456 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3368 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1029 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2924.4023 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.6674 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1806 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.166 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3107.4154 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0333 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2197 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1813.2564 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4856 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5451 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3801 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4881 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4156 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3358 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.462 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9447 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.178 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
374.1991 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.6365 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7972 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1791.3612 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.5115 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3637.4502 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5569 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3905 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1581 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3769 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1581 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5824 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.981 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4881 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7498 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9061 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Convertible Peso Cuba. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Convertible Peso Cuba là CUC$.

Hôm nay 06/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CUC là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Convertible Peso Cuba, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Convertible Peso Cuba của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Convertible Peso Cuba
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Convertible Peso Cuba
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Convertible Peso Cuba
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Convertible Peso Cuba
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Convertible Peso Cuba

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org