EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
04:18:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1239 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1042 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1268 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1936 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2161 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0821 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5312 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7593 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.509 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7384 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.1615 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5534 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.248 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.8349 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.9509 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2498 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2423 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2771 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8581 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2423 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.8546 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1802 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9587 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7852 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8616 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8762 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4541 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2787 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.7066 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1158 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.5821 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
583.0489 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2784 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5682 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.66 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7073 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9247 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1651 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4581 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9314 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0785 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7309 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.315 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1042 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1042 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7205 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1042 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0463 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1201.5232 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0652 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0284 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0839 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6102 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9337 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1551 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.9057 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2280.5578 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.493 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1042 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8592 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.7619 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5835.4954 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
18.0833 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1042 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1179 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9334 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1179 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.2434 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1783 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7123 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.7828 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1156 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.7424 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3000.6647 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12432.4934 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5158 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7205 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5047 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7655 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2872 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.417 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.8919 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.6222 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.7182 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
470.8581 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1169 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4916 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3894 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1423 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.5791 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6961 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5974 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8546 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5047 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.6724 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1052 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4393 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9784 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2353 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0533 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5115 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5767 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7353 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.0706 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.7667 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5057 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6252 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.5229 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2156 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.682 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5197 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1557 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9726 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2108 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3536 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1799 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1042 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2905.7268 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2971 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0691 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.05 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3087.5712 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0351 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2141 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1801.6767 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5053 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6117 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4305 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4857 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4183 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3336 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3786 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9411 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1813 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
375.0001 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.6762 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7806 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1798.9107 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0541 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3595.931 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4512 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.388 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
81.2946 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3745 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
81.2946 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7891 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8248 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5046 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7295 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6193 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) là Bs.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VEF là .

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org