EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
01:36:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1371 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9854 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1583 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1988 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3168 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.555 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7261 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5036 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5789 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1562 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8164 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.247 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.1576 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.1399 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2471 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2331 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2579 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2742 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7111 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2579 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
403.8332 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1371 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1852 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9469 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8057 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1371 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8664 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8992 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4484 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2753 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.1987 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.9522 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
572.0903 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.5325 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1371 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5306 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5458 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3728 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.985 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4658 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5265 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8864 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0566 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4092 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3186 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3949 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0976 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9404 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1185.4571 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0606 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7398 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0685 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5062 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9945 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9209 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7169 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2232.1268 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4908 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8805 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.6127 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5772.2867 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3118 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.618 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0973 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7556 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9902 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.0306 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.832 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3981 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.3865 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0839 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2982.4184 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12275.9212 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7737 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.9938 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5454 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6732 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.373 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5351 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
644.4986 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1157 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.6546 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.8962 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0996 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4658 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3605 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1128 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.0211 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8404 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6037 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7626 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5461 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.9019 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0426 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5536 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9863 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2437 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1371 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5092 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5543 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0161 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2144 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.8207 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4993 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6568 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4629 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5045 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.0613 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5143 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1571 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9561 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.4025 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5163 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1857 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2875.1061 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3282 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8132 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8598 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3055.0342 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2592 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1991 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1782.6905 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5461 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6165 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4937 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4813 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4372 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3339 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9169 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9295 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5158 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.7132 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.9076 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9337 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.2094 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9378 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3438.9021 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2778 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3839 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5923 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3705 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1047 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5923 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7529 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1367 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5462 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.83 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1491 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) là Bs.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VEF là .

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0 Bolívar Fuerte Venezuela (Cũ)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org